Tiếng anh nâng cao

Tiếng anh nâng cao

Course start date: 23 tháng 7 2025

. Ôn tập lý thuyết

Trước khi vào làm bài tập, hãy cùng mình ôn lại một số lý thuyết sau:

1.1. Mệnh đề quan hệ phức: Cách sử dụng và ví dụ minh họa

Mệnh đề quan hệ phức (complex relative clause) là mệnh đề được sử dụng để bổ sung nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu, giúp cung cấp thêm thông tin chi tiết về đối tượng đó.

Mệnh đề quan hệ phức bao gồm mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc (mệnh đề quan hệ).

Mệnh đề quan hệ thường được bắt đầu bằng các đại từ quan hệ: Who, whom, which, that, whose, hoặc các trạng từ quan hệ như where, when, why.

1.1.1. Cấu trúc mệnh đề quan hệ phức:

Mệnh đề chính, [Đại từ/ trạng từ quan hệ] + S + V + O

1.1.2. Các loại mệnh đề quan hệ:

Trong ngữ pháp tiếng Anh, ta có hai loại mệnh đề quan hệ, đó là:

* Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clause): 

Mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng để bổ sung thông tin cần thiết cho danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính. Nếu bỏ đi mệnh đề quan hệ xác định thì câu sẽ mất đi ý nghĩa.

Ta sử dụng đại từ quan hệ (như who, that, whose, whom, which) để bắt đầu một mệnh đề quan hệ xác định.

E.g.: (Đại từ/ danh từ được bổ nghĩa được gạch dưới, mệnh đề quan hệ được in đậm)

  • They’re the people who want to buy our car.
    (Họ là những người muốn mua xe hơi của chúng ta.)
  • He should give the funds to someone who needs the medicine the most.
    (Anh ta nên đưa số tiền này cho người cần thuốc nhất.)
  • In the movie, she plays a woman whose son died in the Second World War.
    (Trong bộ phim, cô ta đóng vai một người phụ nữ có con trai đã hy sinh trong Thế chiến thứ hai.)

* Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Mệnh đề quan hệ không xác định cũng được sử dụng để bổ sung thông tin cần thiết cho danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính. Tuy nhiên, nếu ta bỏ đi mệnh đề quan hệ không xác định thì câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Ta sử dụng đại từ quan hệ (như who, whose, whom, which) để bắt đầu mệnh đề quan hệ không xác định. Ta không sử dụng that để bắt đầu mệnh đề quan hệ.

E.g. (Đại từ/ danh từ được bổ nghĩa được gạch dưới, mệnh đề quan hệ được in đậm)

  • Sonny, who is my roommate, is starting a new job this month.
    (Sonny, bạn cùng phòng của tôi, sẽ bắt đầu công việc mới trong tháng này.)
  • My dog, which you saw yesterday, came back home.
    (Chó của tôi, cái con mà bạn đã thấy ngày hôm qua, đã trở về nhà.)

1.1.3. Các đại từ và trạng từ quan hệ thường sử dụng

  • Who: Được sử dụng để chỉ người, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
    E.g. That is my brother who is playing in the field.
    (Đó là em tôi, cái đứa đang chơi trong sân.)
  • Whom: Được sử dụng để chỉ người, làm tân ngữ trong câu.
    E.g. The man whom you met yesterday is my teacher.
    (Người đàn ông mà bạn đã gặp ngày hôm qua là thầy tôi.)
  • Which: Được sử dụng để chỉ vật hoặc động vật
    E.g. I like to go to the park which has a lot of trees.
    (Tôi thích đi tới công viên mà có nhiều cây.)
  • That: Được sử dụng để chỉ người, vật hoặc động vật. Thường gặp trong văn nói.
    E.g. The cat that tried to break into your house is mine.
    (Con mèo mà cố đột nhập vào nhà bạn là của tôi.)
  • Whose: Được sử dụng để chỉ sự sở hữu.
    E.g. I am talking to a woman whose daughters live far away.
    (Tôi đang nói chuyện với người phụ nữ có con gái sống xa nhà.)
  • Where: Được sử dụng để chỉ nơi chốn
    E.g. This is the house where I was born.
    (Đây là ngôi nhà nơi tôi được sinh ra.)
  • When: Được sử dụng để chỉ thời gian, thời điểm
    E.g. I remember the day when I first saw her.
    (Tôi còn nhớ cái ngày tôi thấy cô ấy lần đầu tiên.)
  • Why: Được sử dụng để chỉ lý do
    E.g. He doesn’t even know the reason why he failed the assignment.
    (Anh ta còn không biết lý do tại sao bài tập của anh ta không đạt.)

1.2. Câu điều kiện loại 3 và câu điều kiện hỗn hợp

Câu điều kiện loại 3 và câu điều kiện hỗn hợp là hai điểm ngữ pháp nâng cao mà bạn phải nắm để có thể nâng cao trình độ sử dụng tiếng Anh của bạn.